Trước khi mang thai đứa con đầu lòng vợ chồng bạn cần chuẩn bị những gì ? Bạn đã thực sự sẵn sàng chào đón thành viên mới trong gia đình? Việc có con đồng nghĩa với việc bạn sẽ chịu trách nhiệm với con trong suốt cuộc đời. Hơn nữa trong quá trình mang thai, sinh con và chăm sóc con sẽ nảy sinh rất nhiều vấn đề khiến bạn phải âu lo. Có những người phụ nữ phải hy sinh tất cả thời gian, sở thích cá nhân và thậm chí là công việc lâu dài để chăm lo cho con.

Do đó, người chồng cần phải động viên sẻ chia, cảm thông, chăm sóc đỡ đần và giúp vợ công việc gia đình. Các cặp vợ chồng nên tham gia lớp học tiền sản, chăm sóc trẻ sơ sinh, kiểm tra sức khỏe tổng quát…..để có thêm các thông tin kiến thức chuẩn bị thực hiện thiên chức làm cha mẹ được tốt nhất.

Trước khi mang thai người mẹ cần đặc biệt lưu ý những gì, bổ sung dinh dưỡng hợp lý ra sao, tiêm ngừa các mũi tiêm nào, sau khi tiêm có xảy ra tác dụng phụ hay không…? Cùng Wiki FCarePlus tìm hiểu và giải đáp các thắc mắc qua bài viết sau ccá bạn nhé!

Trước khi mang thai và 17 điều cần chuẩn bị

1. Khám sức khỏe tổng quát

Trước khi mang thai bạn nên khám phụ khoa, siêu âm cổ tử cung, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục…..nếu bạn cảm thấy mình có nguy cơ mắc bệnh. Nhiều cặp vợ chồng có nhu cầu muốn xét nghiệm thêm những bệnh khác như: hồng cầu lưỡi liềm, xơ nang… dựa trên bệnh di truyền của gia đình. 

Hãy kiểm tra khả năng miễn dịch với một số căn bệnh như rubella, thủy đậu…Bạn cũng nên thảo luận với bác sĩ để biết thêm về chế độ ăn uống, cân nặng, tập thể dục như thế nào là hợp lý trước khi mang thai.

Bác sĩ sẽ xem xét tổng quan tình hình sức khỏe của bạn, tiền sử bệnh gia đình và bất cứ loại thuốc nào bạn đang dùng. Một số loại thuốc rất nguy hiểm phải dừng sử dụng ngay trước khi bạn thụ thai, vì những chất này được lưu trữ trong chất béo của cơ thể và sẽ tích tụ ở đó, gây nguy hiểm về sau.

Nên tư vấn và kiểm tra sức khỏe trước khi mang thai

2. Tìm hiểu tiền sử bệnh gia đình

Đây là vấn đề khá quan trọng trước khi mang thai. Bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn những xét nghiệm nên làm trước khi sinh hoặc thụ thai. Vợ chồng bạn cần kiểm tra tình hình sức khỏe cá nhân về các bệnh mạn tính, bệnh di truyền, bệnh lây truyền qua đường tình dục, các thuốc đang sử dụng, tiền sử gia đình có bệnh di truyền hay không….

Vì thế, bạn nên tìm hiểu xem người thân trong gia đình hai bên có tiền sử về những bệnh di truyền hoặc rối loạn nhiễm sắc thể như Down, thiếu máu hình cầu lưỡi liềm, xơ nang, chảy máu, bệnh tim, khuyết tật ống thần kinh…..hay không để sớm gặp chuyên gia tư vấn.

3. Trọng lượng cơ thể trước khi mang thai

Bạn có thể dễ dàng thụ thai nếu đang có trọng lượng ổn định, khỏe mạnh. Chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp hoặc cao đều gây khó khăn trong việc mang thai. Hãy nói chuyện với bác sĩ để đạt mục tiêu cân nặng mà bạn muốn, cố gắng không bị béo phì quá mức.

Vì thế bạn cần có cân nặng phù hợp để chuẩn bị trước khi mang thai. Điều này được xác định thông qua chỉ số khối cơ thể (BMI). Phụ nữ có chỉ số BMI cao sẽ dễ gặp các biến chứng trong thời gian mang thai và trong khi sinh. Những người có chỉ số BMI thấp dễ sinh con nhẹ cân.

4. Cẩn thận tránh mắc bệnh nhiễm trùng

Khi bạn đang cố gắng có thai, hãy tránh không để mắc bệnh nhiễm trùng. Không nên dùng các loại sản phẩm chưa được tiệt trùng như phô mai, sữa, thịt, cá sống… Những thức ăn này tiềm ẩn vi khuẩn nguy hiểm gây ra listeriosis, một căn bệnh truyền qua thực phẩm có thể dẫn đến sảy thai hoặc thai chết lưu.

Nhớ rửa tay thường xuyên khi chuẩn bị bữa ăn, và chắc chắn rằng tủ lạnh của bạn nhiệt độ 2-4 độ C và tủ đá bằng hoặc dưới -18 độ C để đảm bảo thức ăn tốt nhất. Lưu ý là nhớ tiêm phòng cúm trước khi mang thai, vì bệnh này sẽ đặc biệt nguy hiểm đến bé, có thể gây viêm phổi, sinh non và một số biến chứng khác.

5. Kiểm tra tâm lý nếu có tiền sử tâm thần

Theo Alice Domar – Giám đốc Trung tâm Domar cho Mind chuyên về Sức khỏe và thụ tinh ống nghiệm ở Boston cho hay “Phụ nữ bị trầm cảm khó khăn gấp hai lần so với phụ nữ bình thường trong vấn đề thụ thai”. Những người có tiền sử tâm thần, trầm cảm nên kiểm tra sức khỏe trước khi mang thai.

Nếu bạn cảm thấy có dấu hiệu trầm cảm như mất niềm vui, cảm hứng với cuộc sống xung quanh, mất khẩu vị, cảm giác tuyệt vọng… hãy đến bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được tư vấn.

Hai phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh trầm cảm là liệu pháp nhận thức hành vi và dùng thuốc. Nếu việc sử dụng thuốc là cần thiết, các bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn loại thuốc an toàn trong khi thụ thai và mang bầu. Bạn cũng có thể tập luyện các bài tập yoga thiền định, phương pháp đang được sử dụng để giúp những bà mẹ trầm cảm mang thai.

Trước khi mang thai nên kiểm tra tâm lý nếu có tiền sử bệnh trầm cảm

6. Tránh các rủi ro từ môi trường

Bạn không thể xóa bỏ hoàn toàn những rủi ro nguy hiểm từ môi trường, nhưng có thể hạn chế nó nhiều nhất có thể. Ví dụ những công việc liên quan đến phóng xạ hoặc hóa chất, bạn sẽ phải đặc biệt lưu ý trước khi mang thai.

Ngoài ra, một số chất tẩy rửa, dung môi, chì trong nước uống có thể gây nguy hiểm cho con bạn. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc nữ hộ sinh về thói quen hàng ngày của bạn, cố gắng tránh xa các mối nguy hiểm ở trong nhà cũng như nơi làm việc.

7. Bổ sung dinh dưỡng trước khi mang thai

Hầu hết mọi người đều cho rằng trước khi mang thai cần bổ sung chế độ dinh dưỡng càng nhiều thì càng tốt, cho nên khả năng lớn sẽ bổ sung quá mức. Tuy nhiên khuyến cáo của cơ quan y tế khuyên rằng các bà mẹ nên tuân theo các hướng dẫn được liệt kê trên bao bì vitamin về mức cho phép đưa vào cơ thể hàng ngày chính xác hoặc được khuyến nghị (RDA).

Bổ sung sắt: hàng ngày trước khi sinh giúp cải thiện đáng kể cân nặng em bé khi sinh, có khả năng làm giảm nguy cơ sinh thiếu ký. Sắt cần thiết cho sự phát triển lành mạnh của thai nhi và nhau thai, đặc biệt là trong quý thai kỳ thứ hai và thứ ba. Và sắt cũng rất cần thiết trước khi mang thai trong quá trình sản xuất huyết sắc tố hemoglobin.

Không có bằng chứng nào cho thấy mức hemoglobin 7 gram/100 ml hoặc cao hơn gây bất lợi cho thai kỳ, nhưng phải thừa nhận rằng băng huyết sau sinh là nguyên nhân chính gây tử vong cho mẹ trên toàn thế giới.

Theo đánh giá tổng quan của Cochrane, việc bổ sung sắt giúp giảm nguy cơ thiếu máu mẹ và thiếu sắt trong thai kỳ nhưng hiệu ứng tích cực khác đến bà mẹ và trẻ sơ sinh vẫn chưa rõ ràng.

Trước khi mang thai nên bổ sung đầy đủ các loại vitamin cần thiết

Bổ sung axit folic: được khuyến cáo trước khi mang thai, để ngăn ngừa một số bệnh dị tật bẩm sinh như: khuyết tật ống thần kinh, nứt đốt sống…. Các bác sĩ khuyến cáo bạn nên uống 400 microgram axit folic trong suốt 3 chu kỳ kinh nguyệt hoặc ít nhất một tháng trước khi mang thai.

Sau đó nên uống 0,4 mg/ngày trong 3 tháng đầu của thai kỳ, 0,6 mg/ngày trong suốt thai kỳ và 0,5 mg/ngày trong khi cho con bú bên cạnh việc ăn thực phẩm giàu axit folic như các loại rau lá xanh.

Bạn có thể mua axit folic ở nhà thuốc hoặc dùng viên vitamin tổng hợp. Hãy để ý nhãn các hộp vitamin tổng hợp để đảm bảo chúng có chứa đủ 400 microgram axit folic và không nhiều hơn 770 microgram RAE vitamin A. Để chắc chắn, nên hỏi bác sĩ về những loại thuốc sẽ dùng.

Bổ sung iốt: vì mức i-ốt thường quá thấp ở phụ nữ mang thai, mà nó lại cần thiết cho các chức năng bình thường của tuyến giáp và sự phát triển trí tuệ của thai nhi, thậm chí là chứng đần độn. Vì thế, nên bổ sung i-ốt trước khi mang thai là điều nên làm.

Bổ sung Vitamin D: Hàm lượng vitamin D thay đổi khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Vì thế, các chuyên gia khuyến nghị trước khi mang thai nên bổ sung 1000 IU Vitamin D hàng ngày hoặc trong suốt thai kỳ.

8. Cân bằng chế độ ăn uống mỗi ngày

Thời điểm trước khi mang thai bạn không cần phải nạp quá nhiều thức ăn vào cơ thể nhưng bạn phải ăn những món bổ dưỡng để thai kỳ diễn ra khỏe mạnh. Bên cạnh đó, chế độ ăn uống lành mạnh của hai vợ chồng cũng sẽ làm tăng khả năng thụ thai.

Trước khi mang thai nên lưu ý chế độ dinh dưỡng của cả 2 vợ chồng

Chế độ ăn giàu dinh dưỡng cho phụ nữ: Nhiều trái cây, rau tươi và ngũ cốc nguyên hạt. Mỗi ngày, uống 2 ly sữa và ăn một hũ sữa chua. Tránh những thực phẩm có nhiều chất làm ngọt nhân tạo. Hạn chế uống rượu và cà phê.

Chế độ ăn cho người chồng: Ăn nhiều thực phẩm giàu kẽm và vitamin E giúp tinh trùng khỏe mạnh, bơi giỏi để đến gặp trứng. Ăn nhiều cà rốt vì nó chứa nhiều vitamin A và D.

9. Ăn cá nhiều hơn ăn thịt

Nếu bạn là tín đồ của món ăn tanh này, hãy bắt đầu để ý đến số lượng ăn mỗi ngày. Cá bao gồm nhiều chất như omega-3, axit béo rất quan trọng đối với não bộ của bé và phát triển của mắt như protein, vitamin D, và các chất dinh dưỡng khác, nhưng nó cũng chứa thủy ngân có thể gây hại.

Hầu hết chuyên gia cho rằng phụ nữ mang thai nên ăn một số loại cá, tuy nhiên nên tránh những loại có hàm lượng thủy ngân cao. Cơ quan Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Mỹ (FDA) khuyến cáo phụ nữ độ tuổi sinh đẻ không ăn cá mập, cá kiếm, cá thu, hoặc cá kình, và ăn không quá 6 ounces (1 phần ăn) cá ngừ đóng hộp mỗi tuần.

Trước khi mang thai nên ăn nhiều cá giàu axit béo

10. Nói không với bia, rượu, chất kích thích

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng hút thuốc hoặc dùng một số loại thuốc có thể dẫn đến sảy thai, đẻ non hoặc trẻ nhẹ cân. Sử dụng thuốc lá ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và làm giảm số lượng tinh trùng đối tác của bạn. Khói thuốc lá cũng ảnh hưởng đến việc mang thai.

Rượu cũng không tốt cho việc thụ thai. Uống rượu khi đang mang thai có thể gây dị tật bẩm sinh và một loạt vấn đề khác cho em bé của bạn sau này. Vì thế, trước khi mang thai tốt nhất bạn nên giữ sức khỏe thật tốt, nói không với bia rượu và chất kích thích nhé!

11. Hạn chế dùng cà phê

Trong khi chưa có sự đồng thuận về việc sử dụng cà phê bao nhiêu là an toàn thì các bác sĩ khuyến cáo phụ nữ đang mang thai hoặc trong thời kỳ thụ thai không nên sử dụng với số lượng lớn.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ caffein nhiều sẽ giảm khả năng sinh sản trong giai đoạn trước khi mang thai của chị em, nó cũng có thể gây sẩy thai sau này. Bà bầu hạn chế dùng cà phê 200 mg mỗi ngày.

Trước khi mang thai nên hạn chế uống cà phê

12. Đến nha khoa kiểm tra

Trước khi mang thai nên gặp nha sĩ là một điều hết sức quan trọng. Việc thay đổi nội tiết tố khi mang thai sẽ khiến bạn dễ bị các bệnh nha khoa. Thay đổi hormon trong quá trình mang thai có thể làm cho bạn dễ bị bệnh nướu răng. Nồng độ progesterone và estrogen tăng cao cũng sẽ làm ảnh hưởng đến nướu răng. 

Tăng progesteron và estrogen làm cho nướu răng phản ứng với các vi khuẩn mảng bám, dẫn đến sưng đỏ, răng bị chảy máu khi bạn dùng chỉ nha khoa hoặc bàn chải. Việc nhai kẹo cao su thường xuyên cũng gây ra nhiều bệnh về răng miệng. Vì vậy, hãy đến gặp nha sĩ để kiểm tra và làm sạch răng miệng 6 tháng/lần trước khi mang thai nhé.

13. Vận động thể dục thường xuyên

Đổ mồ hôi là cách tuyệt vời khiến bạn giảm căng thẳng trước khi mang thai và trong khi mang bầu. Bạn hãy cố gắng tập thể dục đều đặn mỗi ngày trong tuần. Bạn có thể bắt đầu với các bài tập thể dục lành mạnh khoảng 30 phút bao gồm: đi bộ, đi xe đạp, yoga, aerobic hoặc bơi lội….

Nếu không có thời gian, bạn có thể đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày. Một số việc nhỏ nhặt mà bạn có thể làm như đi thang bộ thay vì thang máy, đỗ xe cách nơi làm việc vài mét… Bạn có thể tham gia các lớp học yoga tiền sản ở bệnh viện hoặc các câu lạc bộ.

Rèn luyện sức khỏe thật tốt trước khi mang thai

14. Tài chính trước khi mang thai

Tài chính là một vấn đề quan trọng không kém nếu bạn có ý định mang thai. Nên xem xét lại kinh phí gia đình trước khi mang thai và sinh con, vì đây là giai đoạn khá tốn kém. Hãy lên kế hoạch chi tiết về tài chính và các vấn đề kiểm tra các loại bảo hiểm y tế, giấy tờ mà bạn được hưởng để đảm bảo quyền lợi khi sinh bé.

Kiểm tra xem bệnh viện mà bạn khám có được chi trả bảo hiểm không. Tùy thuộc vào điều kiện kinh tế của gia đình, bạn hãy lựa chọn một bệnh viện sản phụ khoa phù hợp.

15. Thực sự đã sẵn sàng cho việc làm mẹ

Trước khi mang thai, bạn hãy tự hỏi bản thân xem mình đã sẵn sàng để làm mẹ chưa. Hãy tự hỏi với những câu hỏi sau:

  • Cả hai vợ chồng đều mong muốn có con?
  • Bạn đã chuẩn bị gì cho việc làm mẹ?
  • Bạn đã sẵn sàng gánh vác trách nhiệm của việc làm mẹ?
  • Bạn có thể cân bằng giữa công việc và gia đình?
  • Nếu có sự khác biệt tôn giáo, bé sinh ra sẽ được dạy dỗ như thế nào?

16. Quan sát ngày rụng trứng

Một số phụ nữ chỉ nghĩ đơn giản rằng ngừng sử dụng các biện pháp tránh thai là sẽ dễ dàng có em bé và để cho số phận quyết định việc khi nào mang thai. Số khác sẽ thận trọng hơn, họ theo dõi biểu đồ kinh nguyệt để xác định ngày trứng rụng tăng khả năng thụ thai.

17. Ngừng các biện pháp tránh thai

Nếu bạn đang sử dụng thuốc tránh thai, hãy ngưng việc dùng thuốc nếu muốn có em bé. Có thể sẽ mất vài tháng để chu kỳ kinh trở lại bình thường, tuy nhiên nhiều người vòng kinh sẽ trở lại ngay sau khi dừng uống thuốc. Điều tương tự cũng xảy ra khi bạn tránh thai bằng cách đặt vòng hoặc tiêm thuốc.

Một số chuyên gia khuyên rằng nên dùng bao cao su cho đến khi bạn có kinh nguyệt bình thường, đều đặn trở lại. Việc này sẽ giúp bạn tăng khả năng thụ thai và dễ dàng lên lịch rụng trứng, theo dõi chu kỳ.

Tiêm phòng trước khi mang thai có gây tác dụng phụ?

Bản chất của vắc xin là mầm bệnh nên có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ, do được sản xuất từ virus gây bệnh giảm độc lực.

Do đó, chúng sẽ chứa những tai biến và biến chứng sinh học mà bạn cần phải cẩn thận và không nên sử dụng khi chưa có ý kiến của bác sĩ. Ưu điểm nổi bật của vắc xin là giúp cơ thể ít bị nhiễm bệnh hoặc nếu có nhiễm bệnh cũng chỉ ở mức độ nhẹ và không đến mức tử vong.

1. Bản chất của vắc xin

Vắc xin là những chế phẩm sinh học chứa mầm bệnh hoặc những thành phần tương tự có chứa mầm bệnh. Tuy nhiên, chúng đã được làm giảm độc lực và hoạt tính để làm mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn còn giữ được tính kháng nguyên.

Tiêm phòng trước khi mang thai là rất cần thiết

Bằng cách tiêm phòng, kháng nguyên của mầm bệnh sẽ tiếp xúc với cơ thể và tạo ra những phản ứng như: tác động vào cơ quan miễn dịch nhằm kích thích quá tình hình thành của kháng thể, bổ thể. Từ đó, sản sinh dấu ấn miễn dịch mà không gây hại đến các tế bào hoặc cơ quan trong cơ thể.

Phản ứng của cơ thể sau khi được tiêm vắc xin giống như là cơ thể đang chống chội với bệnh tật thật sự. Tuy nhiên, mầm bệnh mà cơ thể đang chiến đấu chỉ là những yếu tố hay sinh thể đã bị làm yếu đi.

Kết quả cuối cùng là cơ thể chiến thắng và tạo ra hệ miễn dịch lâu dài với bệnh tật. Về sau, nếu cơ thể tiếp xúc với nguồn bệnh, thì vẫn có khả năng kháng cự và bảo vệ sức khỏe khỏi mầm bệnh đó.

2. Trước khi mang thai cần tiêm các loại vắc xin nào?

Hiện nay, các nhà khoa học trên thế giới đã tìm ra rất nhiều loại vắc xin để chữa các bệnh như: sởi, thủy đậu, quai bị, uốn ván… Các vắc xin này tuy khác ở thành phần cấu tạo, công nghệ chế biến và tác dụng chữa trị bệnh. Tuy nhiên, về bản chất chúng được phân ra thành các loại như sau:

  • Loại 1: bao gồm các loại vắc xin chứa mầm bệnh còn sống nhưng qua quá trình chế biến đã làm yếu đi tính gây bệnh (vắc xin sống giảm độc lực). Ví dụ như các loại vắc xin phòng bệnh bại liệt, than, dịch hạch, đậu mùa, sốt vàng, lao và dại.
  • Loại 2: những vắc xin chứa các mầm bệnh đã chết. Ví dụ: vắc xin chống thương hàn, phó thương hàn, cúm, ho gà, bại liệt, sởi, cúm rubella (sởi Đức) và dịch tả.
  • Loại 3: vắc xin chứa độc tốt gây bệnh đã được giảm độc tính. Ví dụ: vắc xin chống bạch hầu, uốn ván…

Chủng ngừa vắc xin trước và sau khi mang thai là biện pháp hiệu quả để đẩy lùi nguy cơ truyền nhiễm bệnh ở các chị em. Ưu điểm của vắc xin đã được công nhận, nhưng tác dụng phụ của tiêm phòng trước khi mang thai cũng rất đáng lo ngại.

3. Tác dụng phụ có thể xảy ra khi tiêm là gì?

Như các chia sẻ trên, bản chất của vắc xin là mầm bệnh, nên ngoài khả năng phòng chống bệnh, chúng cũng chứa nhiều biến chứng sinh học cần hết sức lưu ý cẩn thận. Do đó, bạn không nên tự ý sử dụng vắc xin khi chưa được sự chỉ định của bác sĩ. Một số tác dụng phụ của tiêm phòng trước khi mang thai bạn cần lưu ý như:

Loét da tại chỗ tiêm: là một trong những tác dụng phụ của tiêm phòng trước khi mang thai dễ thấy nhất. Biểu hiện thường thấy là gây viêm, sưng đỏ và phồng đau vùng da ở nơi tiêm. Đôi khi, chúng gây đau đến mất ngủ và tệ hơn là loét da do bị nhiễm khuẩn.

Sốt cao: nguyên nhân là do phản ứng hệ miễn dịch. Cơn sốt do tiêm vắc xin có thể lên đến 40 độ C, gây co giật và ê ẩm khắp cơ thể. Nếu cơn sốt kéo dài, cơ thể rất dễ nổi ban đỏ, kèm theo chóng mặt, giảm trí nhớ và mắc các bệnh về não rất nghiêm trọng.

Dị ứng vắc xin: nguyên nhân là do cơ thể bị dị ứng với những chất đệm trong vắc xin hoặc dị ứng kháng nguyên. Dị ứng có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý bài bản hoặc đúng quy trình.

Nhiễm mầm bệnh mà vắc xin đưa vào: do vắc xin kém chất lượng, hoạt tính gây bệnh vượt quá mức cần thiết hoặc là do cơ thể không đủ khả năng để tiêu diệt mầm bệnh.

Do đó, thay vì phòng bệnh cơ thể lại bị nhiễm bệnh sau khi tiêm phòng. Để phòng tránh những biến chứng này, việc sử dụng đúng vắc xin cho đúng bệnh là tiêu chuẩn hàng đầu cần được lưu ý.

Lưu ý, trong quá trình sử dụng vắc xin, bạn nên lưu ý là phải sử dụng đúng liều lượng, tiêm đủ số lần thì cơ thể mới có khả năng miễn dịch về sau. Đặc biệt, cần tuân theo lịch tiêm chủng nhất là 3 tháng trước khi mang thai.

Nhằm ngăn ngừa và bảo vệ sức khỏe của mẹ và bé, các chị em nên đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế uy tín để được bác sĩ tư vấn và hỗ trợ tiêm ngừa trước khi mang thai. Đặc biệt, sau khi tiêm phòng nếu cơ thể xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào như trên, bạn nên đến cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra.

Hy vọng với những chia sẻ của Wiki FCarePlus về những vấn đề trước khi mang thai sẽ giúp các bạn có thêm một số thông tin hữu ích để chuẩn bị cho quá trình mang thai của mình. Đừng quá lo lắng, mang thai là một cuộc hành trình thú vị, điều quan trọng là bạn phải biết cách chăm sóc bản thân thật tốt trước khi bước vào cuộc hành trình ấy. Chúc bạn thành công!

Bài viết được tham khảo TẠI ĐÂY!

Đăng ký nhận thông tin mới nhất qua Email

       

KATHY

Một thế giới cảm xúc khác trong từng bài viết nhằm truyền tải những thông tin hữu ích đến từng bạn đọc

Thảo luận (Nhớ check vào ô thông báo để nhận thông báo khi có người phản hồi nhé!)

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.